cửa kính (cua-kinh)
cửa nhôm (cua-nhom)
cosmetic (cosmetic)
xe máy (xem-may)
tủ lạnh (tu-lanh)
tranh sơn dầu (tranh-son-dau)
phần mềm (phan-mem)
máy x quang (may-x-quang)
máy ảnh (may-anh)
máy lọc nước (may-loc-nuoc)
kaspersky (kaspersky)
iphone (iphone)
hoa tươi (hoa-tuoi)
hoa bó (hoa-bo)
giày thể thao (giay-the-thao)
ghế văn phòng (ghe-van-phong)
gạo (gao)
dầu gội (dau-goi)
cá biển (ca-bien)
áo thun (ao-thun)
mỹ phẩm (my-pham)
đồng hồ (dong-ho)
đổ gia dụng (do-gia-dung)
điện thoại (dien-thoai)
quần tây (quan-tay)
quần jean (quan-jean)
áo khoác (ao-khoac)
boxer nam (boxer-nam)
vest (vest)
tivi (tivi)
giày tây (giay-tay)
dép (dep)
xe điện (xe-dien)
áo thể thao (ao-the-thao)
trái cây (trai-cay)
balo (balo)
túi xách (tui-xach)
đèn chùm (den-chum)
đầm nữ (dam-nu)
máy lạnh (may-lanh)
bếp (bep)
nhân sâm (nhan-sam)
đá hoa cương (da-hoa-cuong)
đàn ghi ta (dan-ghi-ta)
tranh phật (tranh-phat)
phụ tùng xe máy (phu-tung-xe-may)
bơm (bom)
điện gia dụng (dien-gia-dung)
quạt (quat)
ghế sofa (ghe-sofa)
máy bơm (may-bom)